Trang chủ2603 • HKG
add
Xiamen Jihong Co Ltd Class H
Giá đóng cửa hôm trước
16,22 $
Mức chênh lệch một ngày
16,21 $ - 16,88 $
Phạm vi một năm
9,63 $ - 20,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,18 T HKD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
37,86
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 55,54% |
Chi phí hoạt động | 762,59 Tr | 72,62% |
Thu nhập ròng | 58,99 Tr | 99,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 28,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,79 Tr | 153,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 95,25% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 31,74% |
Tổng nợ | 1,40 T | 50,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,99 Tr | 99,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,68 Tr | -41,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,49 Tr | 106,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,50 Tr | 328,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 559,51 Tr | 832,77% |
Dòng tiền tự do | 130,92 Tr | 38,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
4.324