Trang chủ25I • FRA
add
ImmuPharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 €
Mức chênh lệch một ngày
0,017 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,093 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 955,54 N | 12,77% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -933,02 N | -6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,90 N | 13,63% |
Tổng tài sản | 977,01 N | -64,10% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -542,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -244,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 440,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,19 N | -25,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,95 N | -199,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,32 N | -61,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,77 N | -40.220,65% |
Dòng tiền tự do | -647,60 N | -6,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5