Trang chủ2597 • TPE
add
Ruentex Engineering & Construction Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
151,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
152,50 NT$ - 153,50 NT$
Phạm vi một năm
110,42 NT$ - 172,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,54 T TWD
Số lượng trung bình
466,74 N
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 14,91% |
Chi phí hoạt động | 294,17 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 745,79 Tr | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 39,45% |
Tổng tài sản | 25,11 T | 17,69% |
Tổng nợ | 16,38 T | 29,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,79 Tr | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,65 Tr | -70,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,44 Tr | -197,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -936,66 Tr | 5,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -292,32% |
Dòng tiền tự do | -324,39 Tr | -113,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.010