Trang chủ2597 • TPE
add
Ruentex Engineering & Construction Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
182,00 NT$ - 184,00 NT$
Phạm vi một năm
118,57 NT$ - 198,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,13 T TWD
Số lượng trung bình
283,48 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 281,72 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 549,43 Tr | 38,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 19,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,36 Tr | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 186,06% |
Tổng tài sản | 25,57 T | 22,29% |
Tổng nợ | 15,07 T | 18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,43 Tr | 38,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 23,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,53 Tr | -102,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | 99,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 911,26 Tr | 203,83% |
Dòng tiền tự do | 792,07 Tr | 11,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.010