Trang chủ2596 • HKG
add
Yibin City Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Phạm vi một năm
2,58 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,98 T HKD
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,37 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 175,85 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | 142,25 Tr | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,26 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 T | -19,06% |
Tổng tài sản | 113,23 T | 13,01% |
Tổng nợ | 103,30 T | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,25 Tr | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 T | -171,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 583,64 Tr | 141,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 T | 35,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -733,22 Tr | -118,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.114