Trang chủ2596 • HKG
add
Yibin City Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Phạm vi một năm
2,58 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,98 T HKD
Số lượng trung bình
69,20 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,50 Tr | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 187,54 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 114,59 Tr | 0,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,52 | 5,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,22 T | 2,13% |
Tổng tài sản | 109,21 T | 16,87% |
Tổng nợ | 99,23 T | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,59 Tr | 0,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | -41,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -244,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 T | 32,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,01 Tr | -107,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.125