Trang chủ259630 • KOSDAQ
add
mPlus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.870,00 ₩ - 15.710,00 ₩
Phạm vi một năm
6.880,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,85 T KRW
Số lượng trung bình
253,68 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,60 T | 216,29% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -40,65% |
Thu nhập ròng | 6,56 T | 3.996,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 1.194,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,85 T | 1.991,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,31 T | 23,31% |
Tổng tài sản | 272,79 T | -18,63% |
Tổng nợ | 179,39 T | -30,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 T | 3.996,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 T | 67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,21 T | 464,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,58 T | -149,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,99 T | 8,29% |
Dòng tiền tự do | -18,07 T | 54,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
362