Trang chủ259630 • KOSDAQ
add
mPlus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.590,00 ₩ - 14.980,00 ₩
Phạm vi một năm
6.880,00 ₩ - 19.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,05 T KRW
Số lượng trung bình
242,47 N
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,01 T | 230,60% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 32,99% |
Thu nhập ròng | 7,18 T | 205,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,65 T | 50,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,96 T | 39,29% |
Tổng tài sản | 249,50 T | -25,92% |
Tổng nợ | 149,67 T | -41,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 T | 205,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,88 T | 127,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 T | -8.497,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -60,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,69 T | 2,55% |
Dòng tiền tự do | 25,66 T | 257,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
362