Trang chủ2595 • HKG
add
GenFleet Therapeutics (Shanghai) Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,06 $
Mức chênh lệch một ngày
30,28 $ - 32,00 $
Phạm vi một năm
30,28 $ - 50,20 $
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,37 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 79,69 Tr | -22,06% |
Thu nhập ròng | -349,30 Tr | -55,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -787,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,29 Tr | 57,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 551,92 Tr | — |
Tổng nợ | 3,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,30 Tr | -55,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,25 Tr | 69,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,57 Tr | 112,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,73 Tr | -89,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,80 Tr | 70,66% |
Dòng tiền tự do | -19,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
94