Trang chủ2593 • HKG
add
Herbs Generation Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
291,95 N
Tỷ số P/E
54,11
Tỷ lệ cổ tức
12,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,65 Tr | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | 37,17% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -200,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | -201,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | -128,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,05 Tr | 188,60% |
Tổng tài sản | 209,06 Tr | 48,73% |
Tổng nợ | 49,41 Tr | -31,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -200,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,50 N | -105,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 476,00 N | 146,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,53 Tr | -66,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,73 Tr | -824,90% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | -75,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
238