Trang chủ2592 • HKG
add
Cloudbreak Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 9,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T HKD
Số lượng trung bình
500,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 16,53 Tr | 20,97% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 109,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,43 Tr | -22,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 25,74 Tr | — |
Tổng nợ | 355,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -330,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -230,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 109,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,80 Tr | 2,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,50 N | -107,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | 6,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,89 Tr | -69,61% |
Dòng tiền tự do | -2,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60