Trang chủ2586 • TYO
add
Fruta Fruta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
158,00 ¥ - 165,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
70,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,00 Tr | 163,55% |
Chi phí hoạt động | 224,00 Tr | 64,71% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 345,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,29 | 193,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -68,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 400,27% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 115,75% |
Tổng nợ | 592,00 Tr | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 345,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
23