Trang chủ2586 • TYO
add
Fruta Fruta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
225,00 ¥ - 246,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,71 T JPY
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
70,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 126,27% |
Chi phí hoạt động | 271,00 Tr | 83,11% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 4.300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 1.831,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 189,86% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 113,66% |
Tổng nợ | 791,00 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 4.300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
32