Trang chủ2586 • HKG
add
Dmall Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 $
Mức chênh lệch một ngày
9,34 $ - 9,70 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 21,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T HKD
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,21 Tr | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 176,41 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 33,76 Tr | 128,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 125,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,82 Tr | 249,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,83 Tr | 29,37% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 3,23% |
Tổng nợ | 766,19 Tr | -90,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,76 Tr | 128,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,73 Tr | 194,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,81 Tr | 589,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,78 Tr | -220.626,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,59 Tr | -269,58% |
Dòng tiền tự do | 38,82 Tr | 147,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.340