Trang chủ2586 • HKG
add
Dmall Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,89 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 21,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T HKD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,58 Tr | 22,93% |
Chi phí hoạt động | 220,20 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | -117,44 Tr | 54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,01 | 62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,99 Tr | 51,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,36 T | — |
Tổng nợ | 8,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,44 Tr | 54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,37 Tr | 70,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | 50,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,00 N | -99,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,82 Tr | 7,87% |
Dòng tiền tự do | -11,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.642