Trang chủ2586 • HKG
add
Dmall Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Mức chênh lệch một ngày
11,60 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 21,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T HKD
Số lượng trung bình
7,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,92 Tr | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 212,36 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | -980,20 Tr | -2.358,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,12 | -2.094,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,40 Tr | 79,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,11 Tr | 56,04% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 20,43% |
Tổng nợ | 1,02 T | -87,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -980,20 Tr | -2.358,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,73 Tr | -230,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 Tr | -36,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,43 Tr | 399,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,76 Tr | 379,15% |
Dòng tiền tự do | 5,32 Tr | 116,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.453