Trang chủ2585 • HKG
add
Mokingran Jewellery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,64 $
Mức chênh lệch một ngày
15,46 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 20,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T HKD
Số lượng trung bình
136,38 N
Tỷ số P/E
54,56
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 82,75 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | -35,05 Tr | -247,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -239,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,04 Tr | 44,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,26 Tr | 133,29% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 27,72% |
Tổng nợ | 2,84 T | 33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,05 Tr | -247,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 Tr | 579,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,96 Tr | 47,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,95 Tr | -18,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,54 Tr | 40,79% |
Dòng tiền tự do | 202,01 Tr | 57,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.833