Trang chủ2585 • HKG
add
Mokingran Jewellery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,18 $
Mức chênh lệch một ngày
13,76 $ - 14,28 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T HKD
Số lượng trung bình
901,28 N
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 85,12 Tr | 0,16% |
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | -54,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,73 Tr | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,01 T | — |
Tổng nợ | 2,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | -54,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | 78,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,51 Tr | 124,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,37 Tr | -42,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,08 Tr | 456,81% |
Dòng tiền tự do | 128,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.997