Trang chủ2582 • HKG
add
Jiangsu Guofu Hydrgn Enrgy Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,05 $
Mức chênh lệch một ngày
53,90 $ - 59,60 $
Phạm vi một năm
49,48 $ - 157,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T HKD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,48 Tr | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 51,69 Tr | -16,54% |
Thu nhập ròng | -44,62 Tr | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,91 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,98 Tr | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,56 T | — |
Tổng nợ | 1,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,62 Tr | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,50 Tr | -2,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,48 Tr | 47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,75 Tr | 403,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,16 Tr | 80,20% |
Dòng tiền tự do | -64,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
560