Trang chủ2582 • HKG
add
Jiangsu Guofu Hydrgn Enrgy Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,90 $
Mức chênh lệch một ngày
103,40 $ - 105,80 $
Phạm vi một năm
76,80 $ - 157,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T HKD
Số lượng trung bình
92,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,30 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | 27,66% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 49,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,47 | 53,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -65,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,28 Tr | 6,15% |
Tổng tài sản | 355,55 Tr | 24,78% |
Tổng nợ | 109,57 Tr | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 49,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,54 Tr | 126,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,33 Tr | -923,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,51 Tr | 13.824,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 Tr | 127,72% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | -37,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
543