Trang chủ257720 • KOSDAQ
add
Silicon 2 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.100,00 ₩ - 53.400,00 ₩
Phạm vi một năm
23.300,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 NT KRW
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
23,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,68 T | 63,86% |
Chi phí hoạt động | 29,93 T | 41,54% |
Thu nhập ròng | 38,79 T | 51,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | -7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,47 T | 61,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,94 T | 91,31% |
Tổng tài sản | 590,49 T | 89,80% |
Tổng nợ | 263,24 T | 75,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,79 T | 51,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,94 T | -389,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 T | -8.612,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,14 T | 58,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,92 T | 35,57% |
Dòng tiền tự do | -19,73 T | -74,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
233