Trang chủ257720 • KOSDAQ
add
Silicon 2 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.800,00 ₩ - 45.050,00 ₩
Phạm vi một năm
23.300,00 ₩ - 63.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 NT KRW
Số lượng trung bình
978,41 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,38 T | 60,37% |
Chi phí hoạt động | 31,41 T | 43,45% |
Thu nhập ròng | 58,40 T | 95,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | 22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,28 T | 52,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,80 T | 94,53% |
Tổng tài sản | 668,12 T | 60,17% |
Tổng nợ | 249,59 T | 28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,40 T | 95,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,75 T | -44,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | 98,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 T | -174,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,08 T | 186,18% |
Dòng tiền tự do | 9,66 T | 124,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
276