Trang chủ2571 • HKG
add
Beijing Saimo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,54 $
Mức chênh lệch một ngày
13,20 $ - 13,70 $
Phạm vi một năm
12,60 $ - 16,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T HKD
Số lượng trung bình
223,29 N
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,78 Tr | 156,90% |
Chi phí hoạt động | 23,14 Tr | 56,36% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 52,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,54 | 81,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | 282,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 565,13 Tr | — |
Tổng nợ | 67,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 52,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,00 N | -85,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,40 Tr | -1.386,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,04 Tr | 18,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,17 Tr | -269,53% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web