Trang chủ256940 • KOSDAQ
add
Keeps BioPharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.210,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,63 T KRW
Số lượng trung bình
109,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,34 T | 37,56% |
Chi phí hoạt động | 9,12 T | 396,72% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 124,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 117,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,14 Tr | -101,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -191,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,87 T | 80,05% |
Tổng tài sản | 210,96 T | 52,29% |
Tổng nợ | 122,14 T | 63,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 124,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 T | -77,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 T | -253,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,77 T | 229,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,49 T | 275,76% |
Dòng tiền tự do | -13,45 T | -8.192,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
28