Trang chủ256940 • KOSDAQ
add
Keeps BioPharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.170,00 ₩ - 10.850,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
210,82 T KRW
Số lượng trung bình
120,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,93 T | 29,81% |
Chi phí hoạt động | 7,91 T | 164,31% |
Thu nhập ròng | -450,86 Tr | 72,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 79,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 37,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,56 T | 37,69% |
Tổng tài sản | 213,64 T | 48,05% |
Tổng nợ | 123,69 T | 50,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,86 Tr | 72,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 T | -321,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -33,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -121,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 T | -175,18% |
Dòng tiền tự do | -8,21 T | -54,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
109