Trang chủ256840 • KOSDAQ
BNC Korea Co Ltd
4.520,00 ₩
15 thg 1, 06:52:03 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
4.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.470,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Phạm vi một năm
3.325,00 ₩ - 9.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
306,96 T KRW
Số lượng trung bình
919,95 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
23,51 T15,33%
Chi phí hoạt động
8,45 T30,91%
Thu nhập ròng
1,83 T-77,51%
Biên lợi nhuận ròng
7,78-80,51%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
5,75 T0,58%
Thuế suất hiệu dụng
23,25%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
85,46 T-13,89%
Tổng tài sản
249,98 T11,12%
Tổng nợ
30,48 T45,89%
Tổng vốn chủ sở hữu
219,50 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
66,44 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,39
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,44%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,71%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,83 T-77,51%
Tiền từ việc kinh doanh
5,90 T-9,73%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,80 T45,38%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,74 T935,64%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
2,79 T3.465,05%
Dòng tiền tự do
151,50 Tr-88,58%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Nhân viên
213
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính