Trang chủ256840 • KOSDAQ
add
BNC Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.470,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Phạm vi một năm
3.325,00 ₩ - 9.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
306,96 T KRW
Số lượng trung bình
919,95 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,51 T | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 8,45 T | 30,91% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -77,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -80,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 T | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,46 T | -13,89% |
Tổng tài sản | 249,98 T | 11,12% |
Tổng nợ | 30,48 T | 45,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -77,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | -9,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 T | 45,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 T | 935,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 T | 3.465,05% |
Dòng tiền tự do | 151,50 Tr | -88,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
213