Trang chủ256630 • KOSDAQ
add
Point Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.068,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.058,00 ₩ - 1.069,00 ₩
Phạm vi một năm
1.019,00 ₩ - 1.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,42 T KRW
Số lượng trung bình
34,11 N
Tỷ số P/E
30,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | -0,26% |
Thu nhập ròng | 776,56 Tr | 397,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 411,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,76 T | 8,93% |
Tổng tài sản | 100,20 T | 1,30% |
Tổng nợ | 27,30 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,56 Tr | 397,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | 108,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -10,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,60 Tr | -154,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,05 Tr | 98,44% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 1.370,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
173