Trang chủ2565 • HKG
add
PegBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,40 $
Mức chênh lệch một ngày
63,30 $ - 64,30 $
Phạm vi một năm
8,68 $ - 77,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,70 T HKD
Số lượng trung bình
397,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,16 Tr | -41,64% |
Thu nhập ròng | -46,81 Tr | 39,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,93 Tr | 41,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 383,35 Tr | — |
Tổng nợ | 122,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 97,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,81 Tr | 39,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,02 Tr | 26,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,42 Tr | 18,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,40 Tr | 2.827,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,07 Tr | 1.030,04% |
Dòng tiền tự do | -7,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
58