Trang chủ2563 • HKG
add
Beijing Biostar Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 39,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T HKD
Số lượng trung bình
357,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,39 Tr | -55,36% |
Chi phí hoạt động | 37,51 Tr | -32,33% |
Thu nhập ròng | -27,02 Tr | 23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -365,46 | -71,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,59 Tr | 28,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 855,38 Tr | — |
Tổng nợ | 108,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,02 Tr | 23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,60 Tr | -42,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,82 Tr | 0,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -582,00 N | -103,33% |
Dòng tiền tự do | -13,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
131