Trang chủ2561 • HKG
add
Visen Pharmaceuticals
Giá đóng cửa hôm trước
40,40 $
Mức chênh lệch một ngày
40,40 $ - 42,54 $
Phạm vi một năm
39,25 $ - 69,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T HKD
Số lượng trung bình
32,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,50 N | -68,58% |
Chi phí hoạt động | 53,33 Tr | 29,20% |
Thu nhập ròng | -59,01 Tr | -41,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,31 N | -349,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,80 Tr | -33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,91 Tr | — |
Tổng tài sản | 893,36 Tr | — |
Tổng nợ | 37,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,01 Tr | -41,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,34 Tr | -56,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,82 Tr | 35.464,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,16 Tr | 942,84% |
Dòng tiền tự do | -7,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
54