Trang chủ2559 • HKG
add
Dida Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,22 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 4,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T HKD
Số lượng trung bình
12,85 Tr
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,17 Tr | -29,15% |
Chi phí hoạt động | 74,79 Tr | -17,62% |
Thu nhập ròng | 67,15 Tr | -85,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,90 | -80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,69 Tr | -62,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 19,17% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 8,39% |
Tổng nợ | 602,90 Tr | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,15 Tr | -85,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,09 Tr | 1.295,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,80 Tr | -178,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -101,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,40 Tr | -116,74% |
Dòng tiền tự do | 15,93 Tr | -64,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
368