Trang chủ2556 • HKG
add
Marketingforce Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,68 $
Mức chênh lệch một ngày
43,34 $ - 44,86 $
Phạm vi một năm
32,40 $ - 144,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 T HKD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,15 Tr | 25,54% |
Chi phí hoạt động | 203,24 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 18,69 Tr | 104,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 103,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,15 Tr | 709,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 204,26% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 81,97% |
Tổng nợ | 2,88 T | 38,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,69 Tr | 104,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,97 Tr | -1.283,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,28 Tr | -284,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,95 Tr | 247,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,70 Tr | -51,75% |
Dòng tiền tự do | 43,26 Tr | 11,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.664