Trang chủ255440 • KOSDAQ
add
Yas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.800,00 ₩ - 8.940,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,43 T KRW
Số lượng trung bình
39,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | -15,73% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | 16,06% |
Thu nhập ròng | -3,69 T | -49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,07 | -77,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,57 T | -22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 T | -57,14% |
Tổng tài sản | 163,92 T | -16,69% |
Tổng nợ | 36,24 T | -22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 T | -49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 T | -281,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,95 T | -7,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -986,39 Tr | -321,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 T | -48,30% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -351,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
227