Trang chủ255440 • KOSDAQ
add
Yas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.200,00 ₩ - 9.760,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 9.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,31 T KRW
Số lượng trung bình
33,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,64 T | 47,98% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 120,43% |
Thu nhập ròng | 819,77 Tr | -46,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | -63,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,61 Tr | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 T | -47,04% |
Tổng tài sản | 164,23 T | -13,40% |
Tổng nợ | 35,69 T | -19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,77 Tr | -46,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,25 Tr | 89,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 T | -362,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,62 Tr | 98,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 T | 45,28% |
Dòng tiền tự do | -319,36 Tr | 84,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
231