Trang chủ255220 • KOSDAQ
add
SG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
1.914,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
239,82 T KRW
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,98 T | -24,42% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 1,36% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 79,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 | 72,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,50 Tr | -215,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 T | -65,02% |
Tổng tài sản | 219,84 T | -0,12% |
Tổng nợ | 124,11 T | -9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 79,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,36 T | 6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | 86,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 T | -87,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,25 T | -10,82% |
Dòng tiền tự do | -21,25 T | 35,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
86