Trang chủ255220 • KOSDAQ
add
SG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
1.229,00 ₩ - 4.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,74 T KRW
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 T | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | -22,93% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | 114,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -772,49 Tr | 81,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 T | 172,49% |
Tổng tài sản | 206,64 T | 20,47% |
Tổng nợ | 113,94 T | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,19 T | -52.767,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,56 T | 198,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | 70,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,14 T | -210,94% |
Dòng tiền tự do | -43,89 T | -375,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
86