Trang chủ254A • TYO
add
AI Fusion Capital Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ¥ - 1.270,00 ¥
Phạm vi một năm
823,00 ¥ - 2.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T JPY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
66,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,00 Tr | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 96,00 Tr | 39,13% |
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | -244,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,99 | -264,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,00 Tr | -197,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -38,85% |
Tổng tài sản | 4,18 T | -14,79% |
Tổng nợ | 221,00 Tr | 11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | -244,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web
Nhân viên
37