Trang chủ2549 • HKG
add
Carote Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,45 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 7,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T HKD
Số lượng trung bình
349,04 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,46 Tr | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 94,37 Tr | -3,87% |
Thu nhập ròng | 51,39 Tr | -32,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | -26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,17 Tr | -46,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 242,65% |
Tổng tài sản | 1,74 T | — |
Tổng nợ | 461,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,39 Tr | -32,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,34 Tr | 71,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,68 Tr | -72,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 96,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 Tr | 104,79% |
Dòng tiền tự do | 28,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
211