Trang chủ2547 • TPE
add
Radium Life Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,45 NT$ - 12,85 NT$
Phạm vi một năm
9,41 NT$ - 14,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 T TWD
Số lượng trung bình
9,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -21,54% |
Chi phí hoạt động | 525,93 Tr | -4,04% |
Thu nhập ròng | 169,13 Tr | 103,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 159,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,21 Tr | 26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -13,63% |
Tổng tài sản | 62,50 T | 3,51% |
Tổng nợ | 50,24 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,13 Tr | 103,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,54 Tr | 2.510,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,02 Tr | 107,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 783,79 Tr | 233,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 555,29% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | -284,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
968