Trang chủ254120 • KOSDAQ
add
Xavis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.488,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.475,00 ₩ - 1.499,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 T KRW
Số lượng trung bình
294,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 14,03% |
Thu nhập ròng | -236,14 Tr | 64,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | 70,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,77 Tr | 69,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | -28,80% |
Tổng tài sản | 39,87 T | 3,09% |
Tổng nợ | 11,92 T | 16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,14 Tr | 64,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | -54,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,10 Tr | 65,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,47 Tr | 99,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 155,32% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | -39,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
129