Trang chủ254120 • KOSDAQ
add
Xavis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.419,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.418,00 ₩ - 1.459,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,13 T KRW
Số lượng trung bình
124,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | -25,46% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 7,20% |
Thu nhập ròng | -126,62 Tr | -110,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -114,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,40 Tr | -75,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | -53,95% |
Tổng tài sản | 37,15 T | -15,19% |
Tổng nợ | 8,96 T | -39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,62 Tr | -110,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 T | -191,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,88 Tr | 42,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,06 Tr | -180,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 T | -218,94% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | -332,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
139