Trang chủ253840 • KOSDAQ
add
Sugentech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.120,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 10.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,39 T KRW
Số lượng trung bình
929,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -63,94% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | -9,47% |
Thu nhập ròng | -3,78 T | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -254,51 | -140,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 T | -27,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,49 T | 1,42% |
Tổng tài sản | 108,61 T | -6,06% |
Tổng nợ | 19,82 T | 106,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 T | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 T | -320,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 T | -26,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,39 T | 1.013,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,56 Tr | 95,38% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -264,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
144