Trang chủ253840 • KOSDAQ
add
Sugentech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.490,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,42 T KRW
Số lượng trung bình
140,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 6,94 T | 51,06% |
Thu nhập ròng | -8,67 T | -55,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -351,53 | -30,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,42 T | -146,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,55 T | -19,69% |
Tổng tài sản | 107,64 T | -19,18% |
Tổng nợ | 10,35 T | -49,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 T | -55,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 T | 39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 T | 177,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,86 Tr | 94,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,87 Tr | 101,29% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | -0,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
145