Trang chủ2536 • TPE
add
Hong Pu Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,95 NT$ - 26,35 NT$
Phạm vi một năm
25,15 NT$ - 33,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T TWD
Số lượng trung bình
251,44 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 532,98 Tr | 622,12% |
Chi phí hoạt động | 58,58 Tr | 80,76% |
Thu nhập ròng | -55,84 Tr | -889,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 | -209,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,47 Tr | 1.306,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7.653,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 238,81% |
Tổng tài sản | 44,35 T | 2,60% |
Tổng nợ | 31,48 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,84 Tr | -889,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 322,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 880,00 N | -99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -311,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,39 Tr | 361,00% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 269,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31