Trang chủ253590 • KOSDAQ
add
Neosem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.290,00 ₩ - 10.420,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 13.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
451,41 T KRW
Số lượng trung bình
555,67 N
Tỷ số P/E
50,64
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,17 T | -69,35% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | 6,69% |
Thu nhập ròng | 719,97 Tr | -91,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -71,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,84 Tr | -99,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,97 T | -11,48% |
Tổng tài sản | 125,38 T | -7,24% |
Tổng nợ | 11,93 T | -58,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,97 Tr | -91,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,20 Tr | 110,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | 66,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,39 Tr | 37,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | 87,19% |
Dòng tiền tự do | -13,07 T | -116,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
138