Trang chủ2533 • HKG
add
Black Sesame International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,44 $
Mức chênh lệch một ngày
19,52 $ - 20,96 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 43,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,26 T HKD
Số lượng trung bình
13,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,44 Tr | -17,18% |
Chi phí hoạt động | 419,46 Tr | -11,28% |
Thu nhập ròng | -381,18 Tr | -286,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,47 | -367,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,81 Tr | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 128,15% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 71,93% |
Tổng nợ | 1,13 T | -90,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,18 Tr | -286,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,09 Tr | 2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,24 Tr | -378,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,70 Tr | 282,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,19 Tr | 294,07% |
Dòng tiền tự do | -137,84 Tr | 32,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.000