Trang chủ2531 • TYO
add
Takara Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.345,50 ¥ - 1.353,50 ¥
Phạm vi một năm
996,10 ¥ - 1.368,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
266,29 T JPY
Số lượng trung bình
614,50 N
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,58 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 24,92 T | 12,96% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 27,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 13,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 T | 15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,08 T | 6,39% |
Tổng tài sản | 447,81 T | 6,40% |
Tổng nợ | 151,36 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 27,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Takara Holdings is a Japanese company based in Kyoto. The company is mainly involved in the production of beverages, food, printing and medical supplies. Wikipedia
Ngày thành lập
1842
Trang web
Nhân viên
5.492