Trang chủ2531 • HKG
add
GL-Carlink Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 $
Mức chênh lệch một ngày
13,73 $ - 14,20 $
Phạm vi một năm
5,53 $ - 51,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T HKD
Số lượng trung bình
400,09 N
Tỷ số P/E
105,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,60 Tr | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 101,50 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | -41,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,05 Tr | 82,75% |
Tổng tài sản | 925,75 Tr | 57,22% |
Tổng nợ | 247,40 Tr | 20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,15 Tr | -9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,32 Tr | -159,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,51 Tr | 696,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,43 Tr | -208,17% |
Dòng tiền tự do | 238,00 N | 103,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
248