Trang chủ252A • TYO
add
Wedge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.566,00 ¥
Phạm vi một năm
2.566,00 ¥ - 2.566,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T JPY
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,50 Tr | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | -5,62% |
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 42,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,00 Tr | -3,96% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -8,77% |
Tổng nợ | 1,41 T | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 42,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
71