Trang chủ252990 • KOSDAQ
add
SemCNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.140,00 ₩ - 7.440,00 ₩
Phạm vi một năm
3.505,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
429,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
184,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,83 T | 32,33% |
Chi phí hoạt động | 5,75 T | 65,48% |
Thu nhập ròng | 5,34 T | 110,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,64 | 59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 T | 57,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,55 T | -9,92% |
Tổng tài sản | 226,95 T | -0,31% |
Tổng nợ | 73,06 T | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 T | 110,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,75 T | 135,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | -33,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | 8,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 290,53% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | -33,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
307