Trang chủ2528 • TPE
add
Crowell Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,35 NT$ - 29,95 NT$
Phạm vi một năm
26,15 NT$ - 47,19 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T TWD
Số lượng trung bình
737,65 N
Tỷ số P/E
6,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 376.009,96% |
Chi phí hoạt động | 125,72 Tr | -24,66% |
Thu nhập ròng | 300,90 Tr | 285,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | 100,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,52 Tr | 332,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,99 Tr | 389,24% |
Tổng tài sản | 26,11 T | -0,62% |
Tổng nợ | 19,00 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,90 Tr | 285,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,29 Tr | 87,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,76 Tr | 113,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -789,21 Tr | -137,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -25.596,66% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | 46,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
40