Trang chủ2527 • TPE
add
Hung Ching Development&Constructn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,95 NT$ - 34,35 NT$
Phạm vi một năm
26,25 NT$ - 63,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T TWD
Số lượng trung bình
498,55 N
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,30 Tr | -62,18% |
Chi phí hoạt động | 106,03 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | 330,28 Tr | -51,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,85 | 28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,52 Tr | -50,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,15 Tr | -67,53% |
Tổng tài sản | 30,44 T | 26,80% |
Tổng nợ | 17,98 T | 34,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,28 Tr | -51,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,33 Tr | -105,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,94 Tr | 153,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,84 Tr | -114,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,30 Tr | -97,75% |
Dòng tiền tự do | -481,77 Tr | -182,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
125