Trang chủ2524 • TPE
add
King's Town Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,20 NT$ - 62,00 NT$
Phạm vi một năm
30,95 NT$ - 139,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 T TWD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 39,29% |
Chi phí hoạt động | 121,50 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | 389,66 Tr | 89,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,10 | 36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,46 Tr | 63,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,44 Tr | 19,08% |
Tổng tài sản | 39,01 T | 7,44% |
Tổng nợ | 20,35 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,66 Tr | 89,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,15 Tr | 426,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,86 Tr | -428,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,11 Tr | -106,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,19 Tr | -66,43% |
Dòng tiền tự do | -45,05 Tr | 52,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
203