Trang chủ251970 • KOSDAQ
add
Pum Tech Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
56.000,00 ₩ - 57.000,00 ₩
Phạm vi một năm
36.400,00 ₩ - 77.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
694,40 T KRW
Số lượng trung bình
63,12 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,67 T | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 7,05 T | -4,00% |
Thu nhập ròng | 11,24 T | 31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 14,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,74 T | 19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,78 T | 23,95% |
Tổng tài sản | 458,47 T | 17,06% |
Tổng nợ | 107,05 T | 26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 T | 31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,10 T | -4,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,16 T | -48,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,69 T | 2,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 T | -214,38% |
Dòng tiền tự do | -851,48 Tr | -114,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
608