Trang chủ251630 • KOSDAQ
add
V-One Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 6.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,22 T KRW
Số lượng trung bình
124,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | -48,25% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -12,53% |
Thu nhập ròng | -286,35 Tr | -496,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -1.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,46 Tr | -254,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,85 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 190,78 T | -4,87% |
Tổng nợ | 60,48 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,35 Tr | -496,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,31 T | -87,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 T | 38,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,97 Tr | 101,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 T | -106,68% |
Dòng tiền tự do | -4,44 T | 27,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
135