Trang chủ2515 • TPE
add
BES Engineering Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 NT$
Phạm vi một năm
9,62 NT$ - 19,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T TWD
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
22,01
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | 27,55% |
Chi phí hoạt động | 127,79 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 247,04 Tr | 62,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,24 Tr | 7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 54,61% |
Tổng tài sản | 62,38 T | 22,17% |
Tổng nợ | 39,23 T | 36,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,04 Tr | 62,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,98 Tr | 73,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,32 Tr | -167,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 823,35 Tr | -34,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,30 Tr | 105,69% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | 43,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.722