Trang chủ2515 • TPE
BES Engineering Co
10,15 NT$
15 thg 1, 08:31:37 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 NT$
Phạm vi một năm
9,62 NT$ - 19,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T TWD
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
22,01
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
6,36 T27,55%
Chi phí hoạt động
127,79 Tr1,88%
Thu nhập ròng
247,04 Tr62,22%
Biên lợi nhuận ròng
3,8827,21%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
275,24 Tr7,80%
Thuế suất hiệu dụng
22,84%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
4,81 T54,61%
Tổng tài sản
62,38 T22,17%
Tổng nợ
39,23 T36,35%
Tổng vốn chủ sở hữu
23,15 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,53 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,70
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,02%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
247,04 Tr62,22%
Tiền từ việc kinh doanh
-652,98 Tr73,99%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-141,32 Tr-167,03%
Tiền từ hoạt động tài chính
823,35 Tr-34,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
58,30 Tr105,69%
Dòng tiền tự do
-1,83 T43,07%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.722
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính