Trang chủ2512 • HKG
add
Cloud Factory Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,17 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 5,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T HKD
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
119,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,38 Tr | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 8,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 Tr | 28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,21 Tr | 111,52% |
Tổng tài sản | 960,75 Tr | 9,39% |
Tổng nợ | 541,76 Tr | 15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,21 Tr | 86,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,64 Tr | 121,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,01 Tr | -93,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,48 Tr | -1.099,17% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 434,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
121