Trang chủ251120 • KOSDAQ
add
Bio-FD&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.520,00 ₩ - 17.290,00 ₩
Phạm vi một năm
12.230,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,26 T KRW
Số lượng trung bình
43,95 N
Tỷ số P/E
22,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 3,56% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 195,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,91 | 148,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,12 T | 12,85% |
Tổng tài sản | 69,51 T | 8,07% |
Tổng nợ | 2,98 T | -25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 195,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | 137,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | 60,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -13.422,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,06 Tr | 95,11% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 96,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
72