Trang chủ2510 • HKG
add
T.S. Lines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,47 $
Mức chênh lệch một ngày
8,15 $ - 8,50 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 12,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,74 T HKD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
3,25
Tỷ lệ cổ tức
10,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,71 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | -21,04 Tr | -26.534,18% |
Thu nhập ròng | 94,34 Tr | 221,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,42 | 171,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,52 Tr | 149,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,51 T | — |
Tổng nợ | 532,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,34 Tr | 221,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,39 Tr | 152,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,47 Tr | 79,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,37 Tr | 23,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,83 Tr | 165,48% |
Dòng tiền tự do | 53,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
972