Trang chủ250930 • KOSDAQ
add
YeSUN Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
544,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
527,00 ₩ - 546,00 ₩
Phạm vi một năm
313,00 ₩ - 780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T KRW
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,58 T | -19,49% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -18,66% |
Thu nhập ròng | 173,95 Tr | 113,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 116,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,55 Tr | 432,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 27,79% |
Tổng tài sản | 51,65 T | -7,20% |
Tổng nợ | 37,75 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,95 Tr | 113,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,41 Tr | 23,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,65 Tr | 57,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -263,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | -388,67% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -17.284,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
144