Trang chủ2508 • HKG
add
SAINT BELLA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 $
Mức chênh lệch một ngày
6,54 $ - 6,93 $
Phạm vi một năm
5,84 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T HKD
Số lượng trung bình
829,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,75 Tr | 25,64% |
Chi phí hoạt động | 79,64 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 163,52 Tr | 167,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,75 | 154,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 Tr | 159,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,88 Tr | 365,25% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 94,05% |
Tổng nợ | 476,87 Tr | -77,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,52 Tr | 167,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,05 Tr | -61,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,18 Tr | 65,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,01 Tr | 2.129,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,47 Tr | 913,83% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | -159,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.526