Trang chủ2504 • TPE
add
Goldsun Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,05 NT$ - 39,65 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 58,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,14 T TWD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 197,02 Tr | -29,19% |
Thu nhập ròng | 949,00 Tr | -19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | -19,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 18,17% |
Tổng tài sản | 43,44 T | 7,12% |
Tổng nợ | 15,58 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 949,00 Tr | -19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | -3,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | -87,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,59 Tr | 424,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,87 Tr | -81,26% |
Dòng tiền tự do | 36,15 Tr | -92,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1954
Trang web
Nhân viên
3.938