Trang chủ2500 • HKG
add
Venus MedTech HangZhou Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 5,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T HKD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,57 Tr | -18,89% |
Chi phí hoạt động | 137,56 Tr | -29,03% |
Thu nhập ròng | -67,39 Tr | 34,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,02 | 19,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,18 Tr | 35,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,31 Tr | -39,63% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -19,93% |
Tổng nợ | 1,05 T | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,39 Tr | 34,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,21 Tr | -236,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 Tr | 61,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,72 Tr | 133,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,52 Tr | 93,40% |
Dòng tiền tự do | -25,15 Tr | 58,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
605