Trang chủ250000 • KOSDAQ
add
Boratr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.290,00 ₩ - 8.460,00 ₩
Phạm vi một năm
8.020,00 ₩ - 11.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,64 T KRW
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,37 T | 17,92% |
Chi phí hoạt động | 6,66 T | 31,26% |
Thu nhập ròng | -555,18 Tr | -119,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -116,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,04 T | 63,40% |
Tổng tài sản | 219,55 T | 45,78% |
Tổng nợ | 127,42 T | 113,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,18 Tr | -119,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 157,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,29 T | 40,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,23 T | 58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,09 T | 925,45% |
Dòng tiền tự do | -548,00 Tr | 83,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
45